Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tốt đen

Academic
Friendly

"Tốt đen" một từ trong tiếng Việt có nghĩa gốc liên quan đến quân cờ trong trò chơi tam cúc, một trò chơi dân gian truyền thống. Cụ thể, "tốt" đề cập đến quân cờ, còn "đen" chỉ màu sắc của quân cờ đó. Trong trò chơi này, quân tốt không vòng hoa đỏ, thường được coi quân thấp nhất, không nhiều quyền lực trong trò chơi.

Tuy nhiên, trong ngữ cảnh xã hội, "tốt đen" còn được dùng để chỉ những người địa vị thấp kém hoặc không quyền lực. Đây một cách nói mang tính ẩn dụ, thể hiện sự so sánh với quân tốt trong trò chơi.

dụ sử dụng:
  1. Trong trò chơi: "Trong bài tam cúc, quân tốt đen thường quân cờ đầu tiên bị bắt."
  2. Trong ngữ cảnh xã hội: "Trong công ty, anh ấy cảm thấy như một quân tốt đen, không ai lắng nghe ý kiến của mình."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể nói: "Nhiều người lao động cảm thấy như những quân tốt đen trong xã hội, không được coi trọng."
  • Trong văn học hoặc bài viết, có thể dùng hình ảnh: "Giữa những người quyền lực, tôi chỉ một quân tốt đen, không ai để ý đến."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Quân cờ: Cũng liên quan đến trò chơi nhưng không chỉ màu sắc hay địa vị.
  • Người thấp kém: Cụm từ chỉ người địa vị xã hội thấp, gần nghĩa với "tốt đen".
  • Người bình dân: Chỉ những người không địa vị cao trong xã hội.
Biến thể của từ:
  • "Tốt" trong một số ngữ cảnh khác cũng có thể chỉ sự tốt đẹp, nhưng trong trường hợp này, không liên quan.
  • "Đen" có thể mang nghĩa tiêu cực hoặc không may mắn trong các ngữ cảnh khác, nhưng trong từ "tốt đen", chỉ đơn giản màu sắc.
  1. Quân tốt bài tam cúc không vòng hoa đỏ. Ngr. Nói người ở địa vị thấp kém trong xã hội ().

Comments and discussion on the word "tốt đen"